Thực đơn
Liêm Thân vương Phả hệ Liêm Thân vươngQuá kế | ||||||||||||||||||||||||||||
Dĩ cách Liêm Thân vương Doãn Tự 1681 - 1723 - 1726 | Du Khác Quận vương Doãn Vu 1693 - 1731 | |||||||||||||||||||||||||||
Hoằng Vượng (弘旺) 1708 - 1762 | Du Cung Quận vương Hoằng Khánh (弘慶) 1724 - 1769 | |||||||||||||||||||||||||||
Vĩnh Loại (永類) 1726 - 1728 | Túc Anh Ngạch (肅英額) 1726 - 1795 | Vĩnh Minh Ngạch (永明額) 1757 - 1841 | Bối lặc Vĩnh Tiến (永珔) 1766 - 1820 | |||||||||||||||||||||||||
Linh Hiền (齡賢) 1754 - 1790 | Miên Sâm (綿森) 1796 - 1868 | Miên Tuấn (綿峻) 1782 - 1843 | Miên Cương (綿崗) 1796 - 1841 | Phụ quốc Tướng quân Miên Lung (綿巄) 1806 - 1873 | ||||||||||||||||||||||||
Dịch Anh (奕英) 1776 - 1830 | Dịch Hãng (奕沆) 1841 - 1879 | Dịch Đệ 1841 - ? | Phụng quốc Tướng quân Dịch Tiều (奕樵) 1838 - 1875 | |||||||||||||||||||||||||
Tái Lâm (載霖) 1808 - 1848 | Tái Úy (載慰) 1873 - 1882 | Phụng ân Tướng quân Tái Hà (載霞) 1860 - 1922 | ||||||||||||||||||||||||||
Phổ Khoan (溥寬) 1882 - ? | ||||||||||||||||||||||||||||
Dục Chương (毓漳) 1901 - ? | ||||||||||||||||||||||||||||
Thực đơn
Liêm Thân vương Phả hệ Liêm Thân vươngLiên quan
Liêm Pha Liêm chính Tài chính Toàn cầu Liêm Thân vương Liêm Khiết Liêm Tuyền Liêm Thuận Liêm Túc Liêm Sơn Liêm Thủy Liêm CầnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Liêm Thân vương